Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
linh cảm
[linh cảm]
|
hunch; feeling; premonition
To have a premonition of disaster
To have a feeling of impending death
I have a premonition/I feel in my bones/I sense that they will never come back again